The size of the air conditioner cassette
The size of the air conditioner cassette
- The size of the air conditioner cassette Mini Cassette
Kích thước dàn lạnh: 575mm x 575mm, dày 286mm.
Kích thước Panel: 700mm x 700mm.
- The size of the air conditioner cassette tiêu chuẩn
- nhãn hàng Daikin:
Kích thước dàn lạnh: 840mm x 840mm, độ dày trong khoảng 240mm.
Kích thước Panel: 950mm x 950mm.
- các nhãn hàng khác:
Kích thước dàn lạnh: 840mm x 840mm, độ dày từ 240mm-256mm.
Kích thước Panel: 900mm x 900xx.
The size of the air conditioner cassette type stock
Công suất từ 18.000 BTU tới 24.000 BTU: The size of the air conditioner cassette type stock trung bình 245mm x 1000mm x 800mm ( (cao x rộng x dày).
Công suất trong khoảng 34.000 BTU đến 48.000 BTU: Máy lạnh âm trần kích thước trung bình 245mm x 1400mm x 800mm (cao x rộng x dày).
The size of the cassette air conditioner popular
STT | Tên sản phẩm | Kích thước dàn lạnh (mm) | Kích thước mặt nạ (mm) | Kích thước dàn nóng (mm) |
1 | Air conditioner cassette Daikin FCNQ18MV1 | 256 x 840 x 840 | 50 x 950 x 950 | 595 x 845 x 300 |
2 | Air conditioner cassette Daikin FCQ140KAVEA | 298 x 840 x 840 | 50 x 950 x 950 | 990 x 940 x 320 |
3 | Air conditioner cassette Daikin FCFC71DVM/ RZFC71DVM | 256 x 840 x 840 | 50 x 950 x 950 | 595 x 655 x 320 |
4 | Air conditioner cassette LG AT-C488MLEO | 840 x 840 x 225 | 30 x 950 x 950 | 870 x 655 x 320 |
5 | Air conditioner cassette Toshiba RAV-180 USP | 256 x 840 x 840 | 30 x 950 x 950 | 550 x 780 x 290 |
6 | Air conditioner cassette Daikin FCQ71KAVEA/RZR71MVMV | 256 x 840 x 840 | 50 x 950 x 950 | 595 x 845 x 300 |
7 | Air conditioner cassette Daikin FCNQ18MV1 | 256 x 840 x 840 | 50 x 950 x 950 | 595 x 845 x 300 |
Xem thêm: Tại sao cần lắp đặt ống thoát nước ngưng điều hòa âm trần?
Nguồn bài viết : https://dienmaythanhan.vn/kich-thuoc-may-lanh-am-tran
Comments
Post a Comment